Có 2 kết quả:

静区 jìng qū ㄐㄧㄥˋ ㄑㄩ靜區 jìng qū ㄐㄧㄥˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) silent zone
(2) blind spot
(3) dead space

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) silent zone
(2) blind spot
(3) dead space

Bình luận 0