Có 2 kết quả:
静区 jìng qū ㄐㄧㄥˋ ㄑㄩ • 靜區 jìng qū ㄐㄧㄥˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silent zone
(2) blind spot
(3) dead space
(2) blind spot
(3) dead space
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silent zone
(2) blind spot
(3) dead space
(2) blind spot
(3) dead space
Bình luận 0